Post Views:
14.692
Hệ thống tài khoản kế toán – Thông tư 200/2014/TT-BTC
[TÀI KHOẢN LOẠI 1 – LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN]
Tài khoản loại 1 – tài khoản Tài sản có 20 tài khoản, chia thành 7 nhóm:
Nhóm Tài khoản 11 – có 3 tài khoản:
- Tài khoản 111 – Tiền mặt;
- Tài khoản 112 – Tiền gửi Ngân hàng;
- Tài khoản 113 – Tiền đang chuyển.
Nhóm Tài khoản 12 -có 2 tài khoản:
- Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh;
- Tài khoản 128 – Đầu tư năm giữ đến ngày đáo hạn;
Nhóm Tài khoản 13 – có 4 tài khoản:
- Tài khoàn 131 – Phải thu của khách hàng;
- Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ;
- Tài khoản 136 – Phải thu nội bộ;
- Tài khoản 138 – Phải thu khác;
Nhóm Tài khoản 14 – có 1 tài khoản:
Nhóm Tài khoản 15 – có 8 tài khoản:
- Tài khoản 151 – Hàng mua đang đi đường;
- Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu;
- Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ;
- Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang;
- Tài khoản 155 – Thành phẩm;
- Tài khoản 156 – Hàng hóa;
- Tài khoản 157 – Hàng gửi đi bán;
- Tài khoản 158 – Hàng hóa kho bảo thuế;
Nhóm Tài khoản 16 – có 1 tài khoản:
- Tài khoản 161 – Chi sự nghiệp.
Nhóm Tài khoản 17 – có 1 tài khoản:
- Tài khoản 171 – Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
(*) Click vào icon để có thể xem chi tiết và download
Số hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
Xem & Download |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
111 |
|
Tiền mặt |
 |
|
1111
1112
1113 |
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ |
|
112 |
|
Tiền gửi Ngân hàng |
 |
|
1121
1122
1123 |
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ
Vàng tiền tệ |
|
113 |
|
Tiền đang chuyển |
 |
|
1131
1132 |
Tiền Việt Nam
Ngoại tệ |
|
121 |
|
Chứng khoán kinh doanh |
 |
|
1211
1212
1218 |
Cổ phiếu
Trái phiếu
Chứng khoán và công cụ tài chính khác |
|
128 |
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
 |
|
1281
1282
1283
1288 |
Tiền gửi có kỳ hạn
Trái phiếu
Cho vay
Các khoản đầu tư khác nằm giữ đến ngày đáo hạn |
|
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
 |
|
|
|
|
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
 |
|
1331
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
136 |
|
Phải thu nội bộ |
 |
|
1361
1362
1363
1368 |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
Phải thu nội bộ khác |
|
138 |
|
Phải thu khác |
 |
|
1381
1385
1388 |
Tài sản thiếu chờ xử lý
Phải thu về cổ phần hóa
Phải thu khác |
|
141 |
|
Tạm ứng |
 |
|
|
|
|
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
 |
|
|
|
|
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
 |
|
|
|
|
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
 |
|
1531
1532
1533
1534 |
Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Thiết bị, phụ tùng thay thế |
|
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
 |
|
|
|
|
155 |
|
Thành phẩm |
 |
|
1551
1557 |
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản |
|
156 |
|
Hàng hóa |
 |
|
1561
1562
1567 |
Giá mua hàng hóa
Chi phí thu mua hàng hóa
Hàng hóa bất động sản |
|
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
 |
|
|
|
|
158 |
|
Hàng hóa kho bảo thuế |
 |
|
|
|
|
161 |
|
Chi sự nghiệp |
 |
|
1611
1612 |
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay |
|
171 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
 |
Từ khóa tìm kiếm:
- https://kiemtoanthanglong vn/tai-khoan-loai-1-tai-khoan-tai-san/
Đánh giá nội dung bài viết




(
1 phiếu bầu, Xếp hạng:
5,00)

Loading...