Tài khoản loại 2 – tài khoản Tài sản có 13 tài khoản, chia thành 3 nhóm:
Nhóm Tài khoản 21 – có 5 tài khoản:
Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
Tài khoản 212 – Tài sản cố định thuê tài chính
Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình
Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định
Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư.
Nhóm Tài khoản 22 – có 4 tài khoản:
Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
Tài khoản 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Tài khoản 228 – Đầu tư khác
Tài khoản 229 – Dự phòng tổn thất tài sản.
Nhóm Tài khoản 24 – có 4 tài khoản:
Tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản dở dang
Tài khoản 242 – Chi phí trả trước
Tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài khoản 244 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
(*) Click vào icon để có thể xem chi tiết và download
Số hiệu tài khoản
Tên tài khoản
Xem & Download
Cấp 1
Cấp 2
211
Tài sản cố định hữu hình
2111
2112
2113
2114
2115
2118
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
TSCĐ khác
212
Tài sản cố định thuê tài chính
2121
2122
TSCĐ hữu hình thuê tài chính
TSCĐ vô hình thuê tài chính
213
Tài sản cố định vô hình
2131
2132
2133
2134
2135
2136
2138
Quyền sử dụng đất
Quyền phát hành
Bản quyền, bằng sáng chế
Nhãn hiêu, tên thương mại
Chương trình phần mềm
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
TSCĐ vô hình khác
214
Hao mòn tài sản cố định
2141
2142
2143
2147
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Hao mòn TSCĐ vô hình
Hao mòn bất động sản đầu tư
217
Bất động sản đầu tư
221
Đầu tư vào công ty con
222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228
Đầu tư khác
2281
2288
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác
229
Dự phòng tổn thất tài sản
2291
2292
2293
2294
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho